Máy cắt laser công suất trung bình, tốc độ cao , từ 500w đến 3.000w.
Kích thước thông dụng: G3015A, G4015A, G4020A, G6020A, G6025A...
Dòng máy G3015A là dòng máy chất lượng cao nhất của HSG mà nó được điều khiển bởi phần mềm CYPCUT. Với phần mềm này chỉ phù hợp với công suất trung bình trở lại, từ 3.000w trở xuống. Với tốc độ tối đa là 140m/phút, gia tốc 1.2G phù hợp với các công việc gia công hàng mỏng như tủ điện, thang mán cáp, cửa...Do có 2 bàn thay nhau với thời gian 15s nên rất tiếc kiệm thời gian trong quá trình gia công.
THIẾT KẾ
Dòng máy G3015A được thiết kế khung máy từ thép hộp cao cấp, được hàn thành khối sau đó được gia nhiệt đến 600 độ. Và cho giảm dần nhiệt độ trong 24 giờ. Mục đích tạo thành khối đồng nhất giống khung đúc nhưng kết cấu vững chắc hơn.
Khung máy làm từ thép hộp chất lượng cao
Phần Mềm CYPCUT
Phần mềm này được phát triển từ Đại học Thượng Hải, phần mềm này được sử dụng nhiều trên máy cắt laser có công suất từ 3kw trở xuống. Phần mềm đơn giản dễ sử dụng, giao diện rất thân thiện. Để sử dụng phần mềm này cũng như vận hành máy không yêu cầu trình độ kỹ thuật quá cao. Tuy vậy đây vẫn là phần mềm thông dụng và thân thiện nhất đối với người sử dụng hiện nay.
ERMANY WITTENSTEIN ALPHA RAC KAND GEAR REDUCER
HSG Laser sử dụng thanh răng bánh răng từ Alpha Wittenstein (Đức). Với bảo đảm ổn định 10 năm hoạt động liên tục với tốc độ cao. Đây là loại thanh răng đa số các hãng CNC nổi tiếng sử dụng. Thanh răng này nhập khẩu trực tiếp từ Đức.
Động cơ:
Được trang bị động cơ servo Sanyo bus của Nhật Bản, độ chính xác cao, tốc độ truyền tín tiệu cao;
JAPAN SANYO DENKI SERVO MOTOR
Khung dầm ngang:
Khung dầm ngang được đúc áp lực từ nhôm hợp kim, nhẹ hơn 50% và vững chắc hơn khi làm từ thép.
Với lực ép hơn 100 tấn từ khuôn đúc với nguyên liệu hợp kim nóng chảy tạo ra khung chắc chắn và bền bỉ.
Khung dầm ngang được đúc áp lực từ nhôm hợp kim
Thông số kỹ thuật
Kích thước hữu ích | Processing Area | 3000mmX1500mm |
Tốc độ tối đa | Max.Cutting Speed | 140m/min |
Gia tốc | Max. accelerated | 1.2G |
Độ chính xác trục X/Y | X/Y Positioning Accuracy | 0.05mm/m |
Độ chính xác trục X/Y lặp lại | X/Y Repeated Positioning Accuracy | ±0.05mm |
Nguồn điện | Power supply | 380V 50Hz |
Nguồn cắt laser | Laser power | 1000W-3000W |
Tiêu thụ nguồn điện năng của nguồn cắt | Gross power | < 10KVA (not include fiber laser generator or water chiller) |
Nhiệt độ môi trường cho phép | Machine Running Temperature | 0℃-40℃ |
Độ ẩm | Running humidity | <90% |
Trọng lượng máy | Whole machine weight | 7500kg |
Kích thước máy | Machine dimensions | 8500*2900*1900mm |
Phương pháp truyền động | Transmission | Precise pinion and rack,dual-drive transmitting |
Máy cắt laser fiber ống chuyên nghiệp TH65
Máy cắt laser fiber công suât lớn, dòng cao cấp G3015H
Máy cắt laser fiber kết hợp cắt tấm và cắt ống G3015E-22Q/35Q